Trang chủ367000 • KOSDAQ
add
Plateer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.380,00 ₩ - 4.750,00 ₩
Phạm vi một năm
3.540,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,59 T KRW
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,81 T | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 9,75 T | 16,58% |
Thu nhập ròng | -1,78 T | -268,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,72 | -265,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | -714,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,64 T | -25,45% |
Tổng tài sản | 49,45 T | -1,69% |
Tổng nợ | 14,33 T | 73,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 T | -268,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 T | -8,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 714,93 Tr | 229,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 T | 18.644,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,27 Tr | 120,20% |
Dòng tiền tự do | -2,86 T | 20,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
298