Trang chủ3670 • TYO
add
Kyoritsu Computer & Communication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.930,00 ¥ - 1.947,00 ¥
Phạm vi một năm
1.465,00 ¥ - 3.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T JPY
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 2,35% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,00 Tr | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,00 Tr | -26,74% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 0,10% |
Tổng nợ | 1,04 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | 15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,00 Tr | -247,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,00 Tr | 132,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 Tr | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,00 Tr | -5.581,67% |
Dòng tiền tự do | -203,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
186