Trang chủ3671 • TYO
add
Softmax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
401,00 ¥ - 411,00 ¥
Phạm vi một năm
182,50 ¥ - 442,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T JPY
Số lượng trung bình
192,43 N
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 74,88% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | -4,46% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,50 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 7,86% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 14,96% |
Tổng nợ | 3,38 T | 14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
220