Trang chủ3672 • TYO
add
AltPlus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,00 ¥ - 67,00 ¥
Phạm vi một năm
42,00 ¥ - 154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T JPY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 759,00 Tr | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 147,00 Tr | -11,98% |
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -74,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,50 Tr | -20,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 765,00 Tr | -12,17% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -12,29% |
Tổng nợ | 695,00 Tr | -24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 Tr | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
217