Trang chủ3672 • TYO
add
AltPlus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ¥ - 58,00 ¥
Phạm vi một năm
42,00 ¥ - 114,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T JPY
Số lượng trung bình
638,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 782,00 Tr | -3,69% |
Chi phí hoạt động | 187,00 Tr | 30,77% |
Thu nhập ròng | -96,00 Tr | 27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,28 | 24,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,50 Tr | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,00 Tr | 12,66% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 13,30% |
Tổng nợ | 734,00 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,00 Tr | 27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
217