Trang chủ3673 • TPE
add
TPK Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,30 NT$ - 38,25 NT$
Phạm vi một năm
33,55 NT$ - 55,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T TWD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
22,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,55 T | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 737,02 Tr | -6,51% |
Thu nhập ròng | 199,26 Tr | 176,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | 167,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 172,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 959,18 Tr | -11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,90 T | -6,94% |
Tổng tài sản | 92,20 T | -3,77% |
Tổng nợ | 52,85 T | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,26 Tr | 176,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -221,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,06 T | 49,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 T | 9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,72 Tr | -98,40% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -479,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
49.089