Trang chủ3673 • TYO
add
Broadleaf Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
449,00 ¥ - 753,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,74 T JPY
Số lượng trung bình
258,53 N
Tỷ số P/E
179,64
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 2,92 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 182,18 Tr | 139,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 132,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 209,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 9,82% |
Tổng tài sản | 39,89 T | 8,56% |
Tổng nợ | 16,75 T | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,18 Tr | 139,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,99 T | 122,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -1,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -2.815,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 522,92 Tr | 74,89% |
Dòng tiền tự do | 1,33 T | 347,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
920