Trang chủ3674 • TYO
add
Aucfan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
373,00 ¥ - 388,00 ¥
Phạm vi một năm
306,00 ¥ - 470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,10 T JPY
Số lượng trung bình
48,80 N
Tỷ số P/E
50,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 543,00 Tr | -13,12% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -86,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -85,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,50 Tr | -50,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 10,04% |
Tổng tài sản | 7,47 T | -1,52% |
Tổng nợ | 3,03 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -86,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
186