Trang chủ3676 • TYO
add
Digital Hearts Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
822,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
822,00 ¥ - 846,00 ¥
Phạm vi một năm
736,00 ¥ - 1.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 T JPY
Số lượng trung bình
43,48 N
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -3,89% |
Thu nhập ròng | 243,14 Tr | 131,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 129,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,52 Tr | 30,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | -0,88% |
Tổng tài sản | 21,16 T | 9,70% |
Tổng nợ | 11,95 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,14 Tr | 131,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.870