Trang chủ3676 • TYO
add
Digital Hearts Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
904,00 ¥ - 917,00 ¥
Phạm vi một năm
736,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,84 T JPY
Số lượng trung bình
101,53 N
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 T | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | -10,65% |
Thu nhập ròng | -740,66 Tr | -393,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,94 | -418,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,84 Tr | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 T | 10,04% |
Tổng tài sản | 19,95 T | -5,47% |
Tổng nợ | 10,69 T | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,66 Tr | -393,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.870