Trang chủ3676 • TYO
add
Digital Hearts Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
913,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
920,00 ¥ - 931,00 ¥
Phạm vi một năm
784,00 ¥ - 1.211,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,19 T JPY
Số lượng trung bình
99,04 N
Tỷ số P/E
32,44
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,73 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -12,22% |
Thu nhập ròng | 293,10 Tr | 20,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 24,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,06 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,03 T | 15,03% |
Tổng tài sản | 20,29 T | -4,14% |
Tổng nợ | 10,77 T | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,10 Tr | 20,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.759