Trang chủ3681 • TYO
add
V-cube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
212,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
207,00 ¥ - 213,00 ¥
Phạm vi một năm
178,00 ¥ - 345,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T JPY
Số lượng trung bình
250,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -11,83% |
Thu nhập ròng | -471,61 Tr | 1,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,60 | -6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,17 Tr | -8.523,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -11,55% |
Tổng tài sản | 11,28 T | -37,61% |
Tổng nợ | 10,66 T | -9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -471,61 Tr | 1,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
473