Trang chủ3683 • TYO
add
Cyberlinks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.267,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.247,00 ¥ - 1.283,00 ¥
Phạm vi một năm
621,00 ¥ - 1.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T JPY
Số lượng trung bình
53,74 N
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 994,00 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 18,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 13,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,75 Tr | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -33,22% |
Tổng tài sản | 14,63 T | 6,62% |
Tổng nợ | 6,40 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 18,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1964
Trang web
Nhân viên
786