Trang chủ368770 • KOSDAQ
add
FiberPro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.130,00 ₩ - 11.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.710,00 ₩ - 11.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
354,83 T KRW
Số lượng trung bình
325,04 N
Tỷ số P/E
38,96
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,76 T | 108,00% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 23,25% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 489,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,76 | 183,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 244,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,75 T | 34,77% |
Tổng tài sản | 58,58 T | 20,75% |
Tổng nợ | 15,65 T | 24,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 489,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,41 T | -9,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | 47,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,28 Tr | -40,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,49 T | 73,70% |
Dòng tiền tự do | 3,39 T | -38,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
136