Trang chủ368770 • KOSDAQ
add
FiberPro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.630,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,09 T KRW
Số lượng trung bình
618,35 N
Tỷ số P/E
31,03
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 T | 99,18% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 40,31% |
Thu nhập ròng | 2,61 T | 228,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | 65,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 T | 95,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,08 T | 38,74% |
Tổng tài sản | 49,86 T | 22,50% |
Tổng nợ | 11,25 T | 29,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,61 T | 228,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -579,87 Tr | 38,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 998,24 Tr | 314,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,31 Tr | 649,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 T | 182,20% |
Dòng tiền tự do | -1,61 T | 1,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
92