Trang chủ3687 • TYO
add
Fixstars Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.075,00 ¥ - 2.120,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 2.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,63 T JPY
Số lượng trung bình
508,28 N
Tỷ số P/E
35,17
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 20,08% |
Chi phí hoạt động | 579,00 Tr | 23,98% |
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | 72,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,75 | 43,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,00 Tr | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 7,26% |
Tổng nợ | 1,30 T | -38,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 733,00 Tr | 72,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
320