Trang chủ3688 • TYO
add
Carta Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.082,00 ¥ - 2.083,00 ¥
Phạm vi một năm
1.181,00 ¥ - 2.086,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,68 T JPY
Số lượng trung bình
113,47 N
Tỷ số P/E
33,42
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 6,25% |
Thu nhập ròng | 594,00 Tr | -15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -20,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -0,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 T | 16,43% |
Tổng tài sản | 48,66 T | 3,07% |
Tổng nợ | 24,34 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 594,00 Tr | -15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.242