Trang chủ368970 • KOSDAQ
add
OSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.765,00 ₩ - 2.875,00 ₩
Phạm vi một năm
2.225,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,40 T KRW
Số lượng trung bình
408,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -36,56% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | -5,94% |
Thu nhập ròng | -402,77 Tr | -181,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,27 | -229,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,38 Tr | -89,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 T | -6,56% |
Tổng tài sản | 68,41 T | -7,36% |
Tổng nợ | 21,55 T | -25,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,77 Tr | -181,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,93 Tr | 51,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,70 Tr | 96,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -231,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 T | 32,27% |
Dòng tiền tự do | -897,63 Tr | 85,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
34