Trang chủ368A • TYO
add
Kitazato Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.504,00 ¥ - 1.543,00 ¥
Phạm vi một năm
1.305,00 ¥ - 2.158,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,68 T JPY
Số lượng trung bình
222,17 N
Tỷ số P/E
15,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 320,00 Tr | 1,27% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,65 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 14,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,61 T | 17,94% |
Tổng tài sản | 19,90 T | 13,62% |
Tổng nợ | 1,48 T | 9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
86