Trang chủ3690 • TYO
add
YRGLM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
527,00 ¥ - 530,00 ¥
Phạm vi một năm
499,00 ¥ - 650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
76,22
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 31,64% |
Chi phí hoạt động | 573,00 Tr | 20,63% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -42,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,00 Tr | -3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 3,28 T | 10,21% |
Tổng nợ | 1,40 T | 30,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
371