Trang chủ3690 • TYO
add
YRGLM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
566,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
564,00 ¥ - 570,00 ¥
Phạm vi một năm
499,00 ¥ - 717,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T JPY
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 43,11% |
Chi phí hoạt động | 575,00 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | -249,00 Tr | -2.866,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | -2.037,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,50 Tr | 110,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 10,73% |
Tổng tài sản | 3,20 T | -9,05% |
Tổng nợ | 1,52 T | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,00 Tr | -2.866,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
371