Trang chủ3691 • TYO
add
Digital Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
910,00 ¥ - 967,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T JPY
Số lượng trung bình
38,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,00 Tr | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 28,28% |
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -3.200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,54 | -2.863,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | -89,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -135,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 225,28% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 67,78% |
Tổng nợ | 1,81 T | 65,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 953,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -3.200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,00 Tr | 2.031,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | 71,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 270,00 Tr | 497,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 583,00 Tr | 486,09% |
Dòng tiền tự do | 149,50 Tr | 311,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
34