Trang chủ3692 • TYO
add
FFRI Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.360,00 ¥ - 5.540,00 ¥
Phạm vi một năm
1.618,00 ¥ - 5.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,23 T JPY
Số lượng trung bình
830,65 N
Tỷ số P/E
62,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 52,03% |
Chi phí hoạt động | 295,00 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 514,00 Tr | 99,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,80 | 31,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,75 Tr | 126,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 4,04% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 27,48% |
Tổng nợ | 1,52 T | 26,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 514,00 Tr | 99,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |