Trang chủ3692 • TYO
add
FFRI Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11.370,00 ¥ - 12.500,00 ¥
Phạm vi một năm
1.761,00 ¥ - 13.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
101,65
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 896,00 Tr | 70,34% |
Chi phí hoạt động | 358,00 Tr | 20,95% |
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 2.550,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,88 | 1.539,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,75 Tr | 2.151,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 51,70% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 53,24% |
Tổng nợ | 2,16 T | 81,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 Tr | 2.550,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |