Trang chủ3692 • TYO
add
FFRI Security Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.421,00 ¥ - 2.479,00 ¥
Phạm vi một năm
1.414,00 ¥ - 2.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,23 T JPY
Số lượng trung bình
238,39 N
Tỷ số P/E
55,07
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,00 Tr | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 306,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -132,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,83 | -133,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | -108,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 19,17% |
Tổng nợ | 1,10 T | 27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -132,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |