Trang chủ369370 • KOSDAQ
add
Blitzway Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.626,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.599,00 ₩ - 1.665,00 ₩
Phạm vi một năm
1.500,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,49 T KRW
Số lượng trung bình
84,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 T | 646,51% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | 62,92% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | 27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,58 | 90,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,42 Tr | 70,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | 49,19% |
Tổng tài sản | 57,73 T | 28,33% |
Tổng nợ | 23,73 T | 95,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | 27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 T | 210,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,77 Tr | -100,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -434,31 Tr | -166,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | -18,44% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | 237,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
60