Trang chủ3694 • TPE
add
AzureWave Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
57,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,70 NT$ - 58,90 NT$
Phạm vi một năm
37,35 NT$ - 110,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T TWD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
15,08
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 33,79% |
Chi phí hoạt động | 274,53 Tr | 11,40% |
Thu nhập ròng | 217,83 Tr | 54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 15,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,44 Tr | 41,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 18,08% |
Tổng tài sản | 7,72 T | 27,71% |
Tổng nợ | 4,26 T | 49,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,83 Tr | 54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,24 Tr | -10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 519,89 Tr | 825,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,02 Tr | 91,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,62 Tr | 3.614,54% |
Dòng tiền tự do | 507,54 Tr | 2.381,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.218