Trang chủ3694 • TPE
add
AzureWave Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
71,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,90 NT$ - 73,40 NT$
Phạm vi một năm
37,35 NT$ - 110,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T TWD
Số lượng trung bình
2,91 Tr
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 28,82% |
Chi phí hoạt động | 268,21 Tr | 10,55% |
Thu nhập ròng | 163,90 Tr | 29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,33 Tr | 25,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -30,49% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 22,45% |
Tổng nợ | 4,27 T | 47,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,90 Tr | 29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,08 Tr | -174,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -697,89 Tr | -1.809,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,25 Tr | 1.250,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -462,81% |
Dòng tiền tự do | -751,19 Tr | -296,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.218