Trang chủ3701 • TPE
add
FIC Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,65 NT$ - 37,25 NT$
Phạm vi một năm
35,25 NT$ - 70,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T TWD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
1.396,01
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -10,13% |
Chi phí hoạt động | 363,42 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | -112,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -113,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,31 Tr | -62,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 765,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 35,79% |
Tổng tài sản | 14,08 T | 17,79% |
Tổng nợ | 5,56 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | -112,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,12 Tr | -104,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,09 Tr | -983,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,14 Tr | -722,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,35 Tr | -261,92% |
Dòng tiền tự do | -864,15 Tr | -370,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.492