Trang chủ3701 • TPE
add
FIC Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,90 NT$ - 32,80 NT$
Phạm vi một năm
25,30 NT$ - 53,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 T TWD
Số lượng trung bình
492,91 N
Tỷ số P/E
57,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -13,57% |
Chi phí hoạt động | 420,25 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 157,70 Tr | 218,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | 268,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,66 Tr | -39,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | 1,94% |
Tổng tài sản | 15,26 T | 26,78% |
Tổng nợ | 8,43 T | 86,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,70 Tr | 218,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,24 Tr | -181,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 428,36 Tr | 349,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,98 Tr | 179,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,12 Tr | -9,73% |
Dòng tiền tự do | -559,76 Tr | -404,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.492