Trang chủ3702 • TPE
add
WPG Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
63,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,40 NT$ - 64,30 NT$
Phạm vi một năm
52,10 NT$ - 74,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
105,95 T TWD
Số lượng trung bình
16,23 Tr
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
5,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,47 T | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | -0,46% |
Thu nhập ròng | 3,18 T | 55,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | 64,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,83 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 T | 36,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,53 T | -38,63% |
Tổng tài sản | 385,27 T | -6,60% |
Tổng nợ | 307,86 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 T | 55,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 T | -169,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 397,04 Tr | 150,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 T | 1.140,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -107,24% |
Dòng tiền tự do | -18,86 T | -269,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.504