Trang chủ3702 • TPE
add
WPG Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
68,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
67,60 NT$ - 69,00 NT$
Phạm vi một năm
52,10 NT$ - 102,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
114,51 T TWD
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,83 T | 36,79% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | 40,49% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -28,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | -5,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 30,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 T | 70,69% |
Tổng tài sản | 423,85 T | 25,31% |
Tổng nợ | 336,15 T | 36,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,79 T | 62,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | 147,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,13 T | 31,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 173,15% |
Dòng tiền tự do | -3,58 T | 74,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.504