Trang chủ3702 • TPE
add
WPG Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,30 NT$ - 63,70 NT$
Phạm vi một năm
52,10 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
104,61 T TWD
Số lượng trung bình
5,04 Tr
Tỷ số P/E
14,51
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,45 T | 20,42% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | 14,26% |
Thu nhập ròng | 2,19 T | 33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 39,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 T | 31,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 T | 23,04% |
Tổng tài sản | 372,21 T | 1,86% |
Tổng nợ | 302,75 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 T | 33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,19 T | 287,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -339,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,90 T | -231,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,13 T | -536,44% |
Dòng tiền tự do | 24,94 T | 520,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.504