Trang chủ3704 • TPE
add
Zyxel Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,75 NT$
Phạm vi một năm
25,75 NT$ - 44,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,78 T TWD
Số lượng trung bình
4,20 Tr
Tỷ số P/E
35,36
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -6,29% |
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 593,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 591,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 589,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 597,98 Tr | 1.303,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -12,24% |
Tổng tài sản | 22,29 T | 1,32% |
Tổng nợ | 10,84 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,00 Tr | 593,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -853,11 Tr | -8,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,62 Tr | 91,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,28 Tr | 131,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,58 Tr | 85,17% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | 39,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.233