Trang chủ3704 • TPE
add
Zyxel Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,00 NT$ - 28,25 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 44,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 T TWD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,073%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 T | 26,56% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -0,78% |
Thu nhập ròng | 281,25 Tr | 533,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 527,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,93 Tr | 258,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | -38,96% |
Tổng tài sản | 24,86 T | 4,04% |
Tổng nợ | 13,17 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,25 Tr | 533,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -935,70 Tr | -5.929,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 Tr | 95,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | 80,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 621,11 Tr | -0,62% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -4.486,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.233