Trang chủ3705 • TPE
add
YungShin Global Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,40 NT$ - 58,90 NT$
Phạm vi một năm
51,90 NT$ - 69,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T TWD
Số lượng trung bình
649,07 N
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
5,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 582,59 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 92,91 Tr | -72,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -74,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,75 Tr | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 25,22% |
Tổng tài sản | 12,48 T | -6,71% |
Tổng nợ | 4,16 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,91 Tr | -72,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,14 Tr | 9,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -710,47 Tr | -2.902,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,23 Tr | 524,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,97 Tr | -153,02% |
Dòng tiền tự do | 491,93 Tr | 186,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.574