Trang chủ3708 • TPE
add
Swancor Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
73,80 NT$ - 76,80 NT$
Phạm vi một năm
55,50 NT$ - 155,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
32,61
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 356,96 Tr | 14,47% |
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | -30,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,90 Tr | 18,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | -15,47% |
Tổng tài sản | 15,11 T | 2,15% |
Tổng nợ | 5,49 T | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,30 Tr | -30,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,12 Tr | 155,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -2,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,88 Tr | -62,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -609,95 Tr | 26,37% |
Dòng tiền tự do | 268,32 Tr | 317,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
272