Trang chủ3710 • TYO
add
Jorudan
Giá đóng cửa hôm trước
564,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
564,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
560,00 ¥ - 620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T JPY
Số lượng trung bình
4,39 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 712,00 Tr | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 293,00 Tr | -5,18% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 157,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 152,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,75 Tr | 359,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 8,57% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 3,89% |
Tổng nợ | 901,00 Tr | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 157,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
186