Trang chủ3711 • TPE
add
ASE Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
243,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
232,50 NT$ - 237,50 NT$
Phạm vi một năm
115,00 NT$ - 251,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 NT TWD
Số lượng trung bình
25,48 Tr
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 168,57 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 15,68 T | 4,82% |
Thu nhập ròng | 10,87 T | 11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -92,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,49 T | 13,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,79 T | 5,87% |
Tổng tài sản | 842,64 T | 17,93% |
Tổng nợ | 503,09 T | 31,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,87 T | 11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,63 T | -33,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,92 T | -105,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,72 T | 230,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 T | -57,44% |
Dòng tiền tự do | -57,94 T | -168,81% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., previously known as ASE Group, is a leading provider of independent semiconductor packaging and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
95.492