Trang chủ3712 • TPE
add
FIT Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,80 NT$ - 60,20 NT$
Phạm vi một năm
39,20 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 T TWD
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 T | 26,63% |
Chi phí hoạt động | 434,26 Tr | 27,56% |
Thu nhập ròng | 387,01 Tr | 39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,53 Tr | 119,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | 64,49% |
Tổng tài sản | 61,72 T | 65,18% |
Tổng nợ | 42,65 T | 89,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,01 Tr | 39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 351,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,08 T | -499,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,84 T | 162,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 671,71 Tr | 462,57% |
Dòng tiền tự do | -5,97 T | -129,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.456