Trang chủ3712 • TPE
add
FIT Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,95 NT$ - 25,45 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 68,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T TWD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
12,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,41 T | 95,04% |
Chi phí hoạt động | 425,55 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | -3,06 T | -889,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,37 | -505,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,67 T | -1.214,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,16 T | 34,44% |
Tổng tài sản | 68,04 T | 10,24% |
Tổng nợ | 60,33 T | 41,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 T | -889,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 T | -28,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -591,11 Tr | 92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,55 Tr | -94,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 82,08% |
Dòng tiền tự do | 3,97 T | 166,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.456