Trang chủ3715 • TPE
add
Dynamic Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,60 NT$ - 41,35 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 81,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T TWD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,56 T | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 600,11 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | 265,76 Tr | -5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -14,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,45 Tr | -1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | -14,20% |
Tổng tài sản | 33,07 T | 35,71% |
Tổng nợ | 24,98 T | 43,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,76 Tr | -5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,37 Tr | -38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | 11,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,82 T | 18,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 731,49 Tr | -8,24% |
Dòng tiền tự do | -751,63 Tr | 45,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.178