Trang chủ372170 • KOSDAQ
add
Yunsung F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.150,00 ₩ - 28.000,00 ₩
Phạm vi một năm
25.500,00 ₩ - 80.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,62 T KRW
Số lượng trung bình
24,31 N
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,80 T | -67,01% |
Chi phí hoạt động | 6,49 T | -28,59% |
Thu nhập ròng | 571,02 Tr | -95,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -86,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 853,87 Tr | -92,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 310,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,16 T | -90,78% |
Tổng tài sản | 299,23 T | -14,44% |
Tổng nợ | 103,00 T | -41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,02 Tr | -95,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,78 T | -149,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 T | 52,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,06 T | 204,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,33 T | -134,93% |
Dòng tiền tự do | -23,93 T | -172,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
317