Trang chủ3726 • TYO
add
4Cs HD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
477,00 ¥ - 499,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 1.076,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T JPY
Số lượng trung bình
146,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 591,43 Tr | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 465,87 Tr | 18,84% |
Thu nhập ròng | -99,68 Tr | -564,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,54 Tr | -1.314,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,92 Tr | -80,36% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 23,59% |
Tổng nợ | 1,42 T | 45,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,68 Tr | -564,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
101