Trang chủ372800 • KOSDAQ
add
ITeyes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.730,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
4.060,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,62 T KRW
Số lượng trung bình
233,88 N
Tỷ số P/E
27,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,43 T | 26,25% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | -44,65% |
Thu nhập ròng | 525,96 Tr | 113,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 110,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 188,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,43 T | 34,82% |
Tổng tài sản | 59,38 T | 23,29% |
Tổng nợ | 41,22 T | 33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,96 Tr | 113,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,89 T | 483,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,34 T | -15.811,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,97 Tr | -58,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 T | 36,18% |
Dòng tiền tự do | 27,48 T | 20,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
259