Trang chủ372800 • KOSDAQ
add
ITeyes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.770,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.060,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,60 T KRW
Số lượng trung bình
67,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,29 T | 28,31% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 34,19% |
Thu nhập ròng | -2,61 T | -1.147,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,26 | -917,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -811,71 Tr | -271,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 T | 101,81% |
Tổng tài sản | 47,88 T | 7,25% |
Tổng nợ | 32,52 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 T | -1.147,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,83 T | -167,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,19 T | 593,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 T | -3.551,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,71 T | 9,98% |
Dòng tiền tự do | -6,06 T | 55,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
268