Trang chủ3728 • HKG
add
Ching Lee Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
422,00 N
Tỷ số P/E
3,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,58 Tr | 28,80% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | 30,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,76 Tr | 55,33% |
Tổng tài sản | 630,31 Tr | 12,11% |
Tổng nợ | 499,53 Tr | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | 10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,12 Tr | 37,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,62 Tr | 45.158,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,96 Tr | 19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,45 Tr | 208,14% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 68,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
186