Trang chủ372910 • KRX
add
Hancom Lifecare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.185,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.860,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,56 T KRW
Số lượng trung bình
478,69 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 T | 14,53% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 9,91% |
Thu nhập ròng | -46,03 Tr | 31,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,20 | 39,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 14,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,45 T | 25,70% |
Tổng tài sản | 201,70 T | 2,17% |
Tổng nợ | 68,70 T | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,03 Tr | 31,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 T | 114,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,87 Tr | 9,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,23 Tr | 98,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 T | 110,21% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 104,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
211