Trang chủ373200 • KOSDAQ
add
Xplus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
691,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
671,00 ₩ - 695,00 ₩
Phạm vi một năm
410,00 ₩ - 1.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,59 T KRW
Số lượng trung bình
862,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -61,66% |
Chi phí hoạt động | 785,38 Tr | -47,53% |
Thu nhập ròng | -912,34 Tr | 33,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,65 | -74,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,19 Tr | 45,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | — |
Tổng tài sản | 50,94 T | — |
Tổng nợ | 34,78 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,34 Tr | 33,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -752,77 Tr | 40,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,02 Tr | -364,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,55 T | 721,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 T | 1.686,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
31