Trang chủ3733 • TYO
add
Software Service Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13.830,00 ¥ - 14.160,00 ¥
Phạm vi một năm
10.300,00 ¥ - 14.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,71 T JPY
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 19,13% |
Chi phí hoạt động | 718,00 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 73,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 45,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 65,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,42 T | 28,29% |
Tổng tài sản | 46,53 T | 11,04% |
Tổng nợ | 6,66 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 73,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
1.706