Trang chủ3741 • TYO
add
Systems Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.100,00 ¥ - 5.180,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 5.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,42 T JPY
Số lượng trung bình
37,20 N
Tỷ số P/E
19,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 30,48% |
Chi phí hoạt động | 369,00 Tr | 19,42% |
Thu nhập ròng | 422,00 Tr | 25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | -3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 555,75 Tr | 32,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | -24,83% |
Tổng tài sản | 11,78 T | 16,49% |
Tổng nợ | 2,45 T | 42,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 422,00 Tr | 25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
347