Trang chủ3741 • TYO
add
Systems Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.195,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.120,00 ¥ - 3.220,00 ¥
Phạm vi một năm
1.827,50 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,20 T JPY
Số lượng trung bình
157,58 N
Tỷ số P/E
22,90
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 30,20% |
Chi phí hoạt động | 366,74 Tr | 16,06% |
Thu nhập ròng | 400,83 Tr | 32,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,50 Tr | 31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,44 T | 7,81% |
Tổng tài sản | 11,18 T | 10,70% |
Tổng nợ | 1,74 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,83 Tr | 32,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
351