Trang chủ3750 • TYO
add
Cytori Cell Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
881,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
881,00 ¥ - 886,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T JPY
Số lượng trung bình
10,94 N
Tỷ số P/E
56,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,00 Tr | -86,67% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | -65,99% |
Thu nhập ròng | -190,00 Tr | 32,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -365,38 | -405,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,00 Tr | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,00 Tr | -20,82% |
Tổng tài sản | 5,15 T | -62,16% |
Tổng nợ | 2,81 T | -75,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,00 Tr | 32,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
16