Trang chủ3750 • TYO
add
ADR120S Inc
Giá đóng cửa hôm trước
842,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
848,00 ¥ - 852,00 ¥
Phạm vi một năm
642,00 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T JPY
Số lượng trung bình
5,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,00 Tr | -84,62% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | -47,88% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 128,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 N | 285,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,75 Tr | 31,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,00 Tr | -38,50% |
Tổng tài sản | 735,00 Tr | -86,30% |
Tổng nợ | 247,00 Tr | -91,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 128,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
10