Trang chủ376290 • KOSDAQ
add
Cu Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.095,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,86 T KRW
Số lượng trung bình
27,99 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
7,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,02 T | 65,30% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 41,51% |
Thu nhập ròng | -415,84 Tr | -174,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | -144,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 44,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 215,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,43 T | 8,02% |
Tổng tài sản | 152,85 T | 14,00% |
Tổng nợ | 44,16 T | 35,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -415,84 Tr | -174,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 782,05 Tr | 1.035,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 T | 113,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,10 Tr | -139,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 755,99 Tr | 107,55% |
Dòng tiền tự do | 942,89 Tr | 190,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
40