Trang chủ3766 • TYO
add
Systems Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ¥ - 1.156,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 1.202,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T JPY
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 417,00 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 67,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 56,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,75 Tr | 41,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | -8,98% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 1,04% |
Tổng nợ | 1,78 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | 67,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
522