Trang chủ3768 • HKG
add
Kunming Dianchi Water Treatment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,34 Tr HKD
Số lượng trung bình
50,23 N
Tỷ số P/E
2,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,80 Tr | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 52,81 Tr | -19,80% |
Thu nhập ròng | 57,59 Tr | -23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | -15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,76 Tr | -4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | -93,69% |
Tổng tài sản | 12,38 T | 2,65% |
Tổng nợ | 7,14 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,59 Tr | -23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,68 Tr | 128,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,45 Tr | -90,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,66 Tr | 7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,97 Tr | -185,47% |
Dòng tiền tự do | 134,89 Tr | 41,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.115