Trang chủ3769 • TYO
add
GMO Payment Gateway Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.577,00 ¥ - 7.745,00 ¥
Phạm vi một năm
6.624,00 ¥ - 10.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
592,33 T JPY
Số lượng trung bình
304,43 N
Tỷ số P/E
29,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,30 T | 14,11% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | 11,32% |
Thu nhập ròng | 4,56 T | 32,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,49 | 16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | 23,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,73 T | 21,94% |
Tổng tài sản | 385,79 T | 18,33% |
Tổng nợ | 281,02 T | 18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 T | 32,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,78 T | 6,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -144,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,21 T | -232,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,88 T | -32,16% |
Dòng tiền tự do | 26,40 T | 9,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
853