Trang chủ377030 • KOSDAQ
add
BitMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.181,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,81 T KRW
Số lượng trung bình
335,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,78 T | -19,27% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | -39,76% |
Thu nhập ròng | -5,87 T | -16,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,58 | -44,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 T | 43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,14 T | 249,74% |
Tổng tài sản | 149,90 T | 230,65% |
Tổng nợ | 120,12 T | 259,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 T | -16,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 T | -3,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,42 T | -146.912,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,39 T | 8.746,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,73 T | -453,61% |
Dòng tiền tự do | -42,75 T | -1.693,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
39