Trang chủ377030 • KOSDAQ
add
BitMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.185,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,30 T KRW
Số lượng trung bình
335,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | -22,79% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -46,77% |
Thu nhập ròng | -65,73 T | -3.284,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -4.283,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 T | 27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,87 T | 270,62% |
Tổng tài sản | 115,07 T | 126,85% |
Tổng nợ | 93,65 T | 183,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,73 T | -3.284,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 T | -41,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 T | -432,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,32 T | 4.529,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,59 T | 280,67% |
Dòng tiền tự do | -53,49 T | -1.081,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
14