Trang chủ377220 • KOSDAQ
add
From Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 ₩ - 2.280,00 ₩
Phạm vi một năm
1.454,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,98 T KRW
Số lượng trung bình
85,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,41 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 15,26 T | -23,19% |
Thu nhập ròng | -11,93 T | -202,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,50 | -196,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 T | -21,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | -53,80% |
Tổng tài sản | 81,18 T | -16,63% |
Tổng nợ | 32,07 T | 44,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,93 T | -202,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 T | 62,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,93 Tr | -144,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,66 Tr | -99,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 T | -496,80% |
Dòng tiền tự do | -299,31 Tr | 97,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
160