Trang chủ3772 • TYO
add
Wealth Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.075,00 ¥ - 1.091,00 ¥
Phạm vi một năm
832,00 ¥ - 1.164,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,79 T JPY
Số lượng trung bình
45,12 N
Tỷ số P/E
112,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -37,79% |
Chi phí hoạt động | 670,00 Tr | -20,14% |
Thu nhập ròng | -830,00 Tr | -252,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,51 | -344,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,50 Tr | -187,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -40,58% |
Tổng tài sản | 58,15 T | 11,01% |
Tổng nợ | 40,70 T | 17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -830,00 Tr | -252,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
396