Trang chủ377330 • KOSDAQ
add
Egtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ₩ - 4.380,00 ₩
Phạm vi một năm
4.015,00 ₩ - 8.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,80 T KRW
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | -1,44% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 11,31% |
Thu nhập ròng | 247,89 Tr | 161,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 162,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 37,00 | 174,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,93 Tr | 373,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,25 T | 64,43% |
Tổng tài sản | 69,79 T | -0,45% |
Tổng nợ | 16,55 T | 54,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,89 Tr | 161,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 T | 58,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,37 Tr | -99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,86 Tr | -51,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,39 T | -206,89% |
Dòng tiền tự do | -3,23 T | 56,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
83