Trang chủ3773 • TYO
add
Advanced Media, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1.009,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.003,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 1.293,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 T JPY
Số lượng trung bình
101,42 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 916,54 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 470,60 Tr | 38,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,26 | 40,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,85 Tr | -17,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | -7,88% |
Tổng tài sản | 16,04 T | 0,55% |
Tổng nợ | 3,13 T | -31,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 470,60 Tr | 38,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
265