Trang chủ377480 • KOSDAQ
add
Maum AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.000,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Phạm vi một năm
12.750,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,69 T KRW
Số lượng trung bình
142,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 15,61% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 1,13% |
Thu nhập ròng | -1,76 T | 24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,72 | 34,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | 21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,88 T | 35,77% |
Tổng tài sản | 56,16 T | 9,79% |
Tổng nợ | 30,32 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 T | 24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | -48,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,53 Tr | 97,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 T | 13.961,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 967,93 Tr | 127,34% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 42,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
117