Trang chủ377480 • KOSDAQ
add
Maum AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.350,00 ₩ - 21.950,00 ₩
Phạm vi một năm
10.020,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,68 T KRW
Số lượng trung bình
136,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 0,82% |
Thu nhập ròng | -1,85 T | -340,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,50 | -329,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | 15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,91 T | -0,39% |
Tổng tài sản | 55,02 T | 6,73% |
Tổng nợ | 27,72 T | -13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 T | -340,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -904,17 Tr | -115,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 Tr | -588,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,99 T | 4.301,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 T | 3.400,51% |
Dòng tiền tự do | 1,45 T | -77,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
119