Trang chủ3776 • TYO
add
BroadBand Tower Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
152,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
149,00 ¥ - 155,00 ¥
Phạm vi một năm
116,00 ¥ - 236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T JPY
Số lượng trung bình
219,84 N
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 650,00 Tr | -4,55% |
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -20,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | -20,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 449,75 Tr | 14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | 13,91% |
Tổng tài sản | 18,89 T | -2,23% |
Tổng nợ | 6,94 T | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 Tr | -20,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
243