Trang chủ378340 • KOSDAQ
add
Philenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.990,00 ₩ - 13.220,00 ₩
Phạm vi một năm
11.200,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
279,84 T KRW
Số lượng trung bình
56,08 N
Tỷ số P/E
35,47
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,35 Tr | -98,33% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | -33,62% |
Thu nhập ròng | -5,10 T | -710,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -531,79 | -36.523,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 T | -328,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,52 T | 128,92% |
Tổng tài sản | 225,60 T | 2,85% |
Tổng nợ | 88,64 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,10 T | -710,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,38 T | 156,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 T | -160,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -977,85 Tr | -76,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,87 T | 138,68% |
Dòng tiền tự do | 37,82 T | 156,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
293